Babylon (BABY) hiện đang giao dịch ở mức 0.0665637 EUR, phản ánh mức thay đổi
0.0665637 EUR
Giá Babylon theo thời gian thực
5.32M
Khối lượng giao dịch Babylon trong 24 giờ
152.54M EUR
Vốn hóa thị trường của Babylon
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của BABY sang EUR
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 BABY sang EUR là 0.0665637 EUR.
Mua 5 BABY sẽ có giá là 0.3328185 EUR và 10 BABY có giá là 0.665637 EUR.
1 EUR có thể được chuyển đổi sang 15.023 BABY.
50 EUR có thể được chuyển đổi sang 751.1 BABY, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 BABY sang EUR đã thay đổi +7.83% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động 0.13%, đạt mức cao nhất là 0.0692346 EUR và thấp nhất là 0.0649542 EUR.
Một tháng qua, giá trị của 1 BABY là 0.0087 EUR, tương ứng với mức thay đổi +664.30% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, BABY đã thay đổi 0.0577941 EUR, dẫn đến mức thay đổi +664.30% về giá trị.
Giới thiệu Babylon (BABY)
Giờ đây bạn đã tính được giá của Babylon (BABY), bạn có thể tìm hiểu thêm về Babylon trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của BABY từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua Babylon, các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Cặp giao dịch BABY khả dụng trên MEXC
Dự đoán giá Babylon hôm nay và tuần này
BABY đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của BABY phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá BABY hôm nay
Hôm nay, Babylon được dự đoán sẽ đạt mức giá € 0.0665637 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá BABY tuần này
Đến 2 tháng 5 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của BABY có thể đạt € 0.0666275282054794493193 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về Babylon cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính Babylon sang Euro
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của BABY sang EUR và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 BABY, 2 BABY, 5 BABY hay thậm chí 10,000 BABY sang EUR, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo EUR ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của BABY sang EUR và tự tin giao dịch!
Bảng tính BABY sang EUR
- 1 BABY0.0665637 EUR
- 2 BABY0.1331274 EUR
- 3 BABY0.1996911 EUR
- 4 BABY0.2662548 EUR
- 5 BABY0.3328185 EUR
- 6 BABY0.3993822 EUR
- 7 BABY0.4659459 EUR
- 8 BABY0.5325096 EUR
- 9 BABY0.5990733 EUR
- 10 BABY0.665637 EUR
- 50 BABY3.328185 EUR
- 100 BABY6.65637 EUR
- 1,000 BABY66.5637 EUR
- 5,000 BABY332.8185 EUR
- 10,000 BABY665.637 EUR
Bảng tính EUR sang BABY
- 1 EUR15.023 BABY
- 2 EUR30.046 BABY
- 3 EUR45.069 BABY
- 4 EUR60.092 BABY
- 5 EUR75.11 BABY
- 6 EUR90.13 BABY
- 7 EUR105.1 BABY
- 8 EUR120.1 BABY
- 9 EUR135.2 BABY
- 10 EUR150.2 BABY
- 50 EUR751.1 BABY
- 100 EUR1,502 BABY
- 1,000 EUR15,023 BABY
- 5,000 EUR75,116 BABY
- 10,000 EUR150,232 BABY
Tính toán 1 BABY phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 BABY sang EUR sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 BABY sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang EUR
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo EUR.