Ethereum (ETH) hiện đang giao dịch ở mức 1,478.2222 CHF, phản ánh mức thay đổi
1,478.2222 CHF
Giá Ethereum theo thời gian thực
232.17M
Khối lượng giao dịch Ethereum trong 24 giờ
178.49B CHF
Vốn hóa thị trường của Ethereum
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang CHF
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang CHF là 1,478.2222 CHF.
Mua 5 ETH sẽ có giá là 7,391.111 CHF và 10 ETH có giá là 14,782.222 CHF.
1 CHF có thể được chuyển đổi sang 0.0006764 ETH.
50 CHF có thể được chuyển đổi sang 0.03382 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang CHF đã thay đổi +13.54% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.20%, đạt mức cao nhất là 1,498.3696 CHF và thấp nhất là 1,425.9964 CHF.
Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 1,694.2511999999997 CHF, tương ứng với mức thay đổi -10.13% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi -1,260.504 CHF, dẫn đến mức thay đổi -46.02% về giá trị.
Giới thiệu Ethereum (ETH)
Giờ đây bạn đã tính được giá của Ethereum (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về Ethereum trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua Ethereum, các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Dự đoán giá Ethereum hôm nay và tuần này
ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ETH hôm nay
Hôm nay, Ethereum được dự đoán sẽ đạt mức giá Fr 1,478.2222 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ETH tuần này
Đến 2 tháng 5 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt Fr 1,479.6396733424656926758 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về Ethereum cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính Ethereum sang Swiss Franc
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang CHF và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang CHF, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo CHF ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang CHF và tự tin giao dịch!
Bảng tính ETH sang CHF
- 1 ETH1,478.2222 CHF
- 2 ETH2,956.4444 CHF
- 3 ETH4,434.6666 CHF
- 4 ETH5,912.8888 CHF
- 5 ETH7,391.111 CHF
- 6 ETH8,869.3332 CHF
- 7 ETH10,347.5554 CHF
- 8 ETH11,825.7776 CHF
- 9 ETH13,303.9998 CHF
- 10 ETH14,782.222 CHF
- 50 ETH73,911.11 CHF
- 100 ETH147,822.22 CHF
- 1,000 ETH1,478,222.2 CHF
- 5,000 ETH7,391,111 CHF
- 10,000 ETH14,782,222 CHF
Bảng tính CHF sang ETH
- 1 CHF0.0006764 ETH
- 2 CHF0.001352 ETH
- 3 CHF0.002029 ETH
- 4 CHF0.002705 ETH
- 5 CHF0.003382 ETH
- 6 CHF0.004058 ETH
- 7 CHF0.004735 ETH
- 8 CHF0.005411 ETH
- 9 CHF0.006088 ETH
- 10 CHF0.006764 ETH
- 50 CHF0.03382 ETH
- 100 CHF0.06764 ETH
- 1,000 CHF0.6764 ETH
- 5,000 CHF3.382 ETH
- 10,000 CHF6.764 ETH
Tính toán 1 ETH phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ETH sang CHF sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ETH sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang CHF
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo CHF.