Ethereum (ETH) hiện đang giao dịch ở mức 75,082.8161 UAH, phản ánh mức thay đổi
75,082.8161 UAH
Giá Ethereum theo thời gian thực
12.25B
Khối lượng giao dịch Ethereum trong 24 giờ
9.06T UAH
Vốn hóa thị trường của Ethereum
Tỷ lệ chuyển đổi hôm nay của ETH sang UAH
Hôm nay, tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang UAH là 75,082.8161 UAH.
Mua 5 ETH sẽ có giá là 375,414.0805 UAH và 10 ETH có giá là 750,828.161 UAH.
1 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.0{4}1331 ETH.
50 UAH có thể được chuyển đổi sang 0.0006659 ETH, không bao gồm bất kỳ phí sàn hoặc phí gas nào.
Tỷ lệ chuyển đổi của 1 ETH sang UAH đã thay đổi +12.66% trong 7 ngày qua.
Trong 24 giờ qua, tỷ lệ đã biến động -0.59%, đạt mức cao nhất là 76,398.57680000001 UAH và thấp nhất là 72,708.4262 UAH.
Một tháng qua, giá trị của 1 ETH là 86,386.1496 UAH, tương ứng với mức thay đổi -10.20% so với giá hiện tại.
Trong 90 ngày qua, ETH đã thay đổi -64,566.3468 UAH, dẫn đến mức thay đổi -46.24% về giá trị.
Giới thiệu Ethereum (ETH)
Giờ đây bạn đã tính được giá của Ethereum (ETH), bạn có thể tìm hiểu thêm về Ethereum trực tiếp trên MEXC. Tìm hiểu hành trình phát triển của ETH từ quá khứ đến hiện tại và tiềm năng trong tương lai. Khám phá ATH cao nhất, hướng dẫn mua Ethereum, các cặp giao dịch và nhiều nội dung khác.
Dự đoán giá Ethereum hôm nay và tuần này
ETH đã trải qua nhiều biến động giá kể từ khi ra mắt, dự đoán giá của ETH phụ thuộc vào xu hướng thị trường, tiến bộ công nghệ và tỷ lệ ứng dụng. Sau đây dự đoán của người dùng MEXC về tương lai của token này:
Dự đoán giá ETH hôm nay
Hôm nay, Ethereum được dự đoán sẽ đạt mức giá ₴ 75,082.8161 nếu tăng trưởng 5% mỗi năm.
Dự đoán giá ETH tuần này
Đến 2 tháng 5 năm 2025 (tuần này), dự đoán giá của ETH có thể đạt ₴ 75,154.8133209178051335829 nếu áp dụng mức tăng trưởng 5% hàng năm.
Khám phá góc nhìn của người dùng về Ethereum cũng như nhận định về trang dự đoán giá token của MEXC. Tự đánh giá và xem bạn có đồng quan điểm với số đông hay không!
Bảng tính Ethereum sang Ukraine Hryvnia
Khám phá công cụ tính toán giá theo thời gian thực để chuyển đổi số lượng khác nhau của ETH sang UAH và ngược lại. Dù bạn đang chuyển đổi 1 ETH, 2 ETH, 5 ETH hay thậm chí 10,000 ETH sang UAH, bảng chuyển đổi này sẽ giúp bạn ước tính giá trị chính xác theo UAH ngay.
Xem bảng chuyển đổi chi tiết bên dưới để cập nhật tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của ETH sang UAH và tự tin giao dịch!
Bảng tính ETH sang UAH
- 1 ETH75,082.8161 UAH
- 2 ETH150,165.6322 UAH
- 3 ETH225,248.4483 UAH
- 4 ETH300,331.2644 UAH
- 5 ETH375,414.0805 UAH
- 6 ETH450,496.8966 UAH
- 7 ETH525,579.7127 UAH
- 8 ETH600,662.5288 UAH
- 9 ETH675,745.3449 UAH
- 10 ETH750,828.161 UAH
- 50 ETH3,754,140.805 UAH
- 100 ETH7,508,281.61 UAH
- 1,000 ETH75,082,816.1 UAH
- 5,000 ETH375,414,080.5 UAH
- 10,000 ETH750,828,161 UAH
Bảng tính UAH sang ETH
- 1 UAH0.0{4}1331 ETH
- 2 UAH0.0{4}2663 ETH
- 3 UAH0.0{4}3995 ETH
- 4 UAH0.0{4}5327 ETH
- 5 UAH0.0{4}6659 ETH
- 6 UAH0.0{4}7991 ETH
- 7 UAH0.0{4}9323 ETH
- 8 UAH0.0001065 ETH
- 9 UAH0.0001198 ETH
- 10 UAH0.0001331 ETH
- 50 UAH0.0006659 ETH
- 100 UAH0.001331 ETH
- 1,000 UAH0.01331 ETH
- 5,000 UAH0.06659 ETH
- 10,000 UAH0.1331 ETH
Tính toán 1 ETH phổ biến sang fiat
Tỷ lệ chuyển đổi mới nhất của 1 ETH sang UAH sẽ giúp bạn cập nhật biến động giá theo thời gian thực. Kiểm tra kết quả chuyển đổi tức thì của 1 ETH sang các loại tiền fiat phổ biến như USD, EUR và GBP, và theo dõi xu hướng thị trường!
Tính toán các token khác sang UAH
Có hơn 3,000 token trên MEXC để bạn lựa chọn. Khám phá một số token xu hướng nhất cùng giá của token theo UAH.