XMR

Monero sử dụng mã hóa để che giấu địa chỉ gửi và nhận và số lượng giao dịch, không giống như các blockchain công khai khác như Bitcoin và Ethereum. Theo mặc định, mọi giao dịch Monero làm xáo trộn địa chỉ gửi và nhận và số tiền giao dịch. Monero có thể thay thế được. Điều này có nghĩa là Monero sẽ luôn được chấp nhận mà không có rủi ro kiểm duyệt. Monroe không phải là một công ty. Nó được phát triển bởi các chuyên gia mật mã và hệ thống phân tán từ khắp nơi trên thế giới, những người đã đóng góp thời gian của họ hoặc được tài trợ bởi các khoản quyên góp của cộng đồng. Điều này có nghĩa là Monero không thể bị đóng cửa bởi bất kỳ quốc gia nào, cũng như không bị hạn chế bởi bất kỳ quyền tài phán pháp lý cụ thể nào.

Tên tokenXMR

Tổng cung tối đa18,446,744.07370955

Thời gian phát hành2014-04-18 00:00:00

Nguồn cung lưu hành18,446,744.07370955

Giá phát hành--

IP và quốc tịch của bạn cho biết rằng bạn đang ở một quốc gia/khu vực nơi các dịch vụ MEXC bị hạn chế. Theo điều khoản dịch vụ của MEXC, MEXC không cung cấp dịch vụ cho người dùng ở quốc gia/khu vực nơi bạn sinh sống. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, vui lòng liên hệ với Dịch vụ CSKH MEXC.

XMR/USDT

Monero
206.57‎-0.07%
$206.47
Giá cao nhất 24h
212.00
Giá thấp nhất 24h
204.11
Vol 24h (XMR)
18.29K
Số lượng 24H (USDT)
3.79M
Biểu đồ
Chi tiết
15 Phút
1 Phút
5 Phút
30 Phút
1 Giờ
4 Giờ
1 Ngày
Bản thường
XMR
Tổng quan
Tên token
XMR
Thời gian phát hành
2014-04-18 00:00:00
Giá phát hành
--
Tổng cung tối đa
18,446,744.07370955
Nguồn cung lưu hành
18,446,744.07370955
Vốn hóa thị trường lưu hành
3.81B USDT
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
‎0.01
Số lượng(
XMR
)
Tổng(
USDT
)

Giá(
USDT
)

Số lượng(
XMR
)

Tổng(
USDT
)

207.22
1.012
209.70
207.20
7.547
1,563.73
207.18
0.051
10.56
207.09
23.483
4,863.09
207.08
21.153
4,380.36
207.07
4.791
992.07
207.06
3.399
703.79
207.03
20.793
4,304.77
207.02
6.022
1,246.67
207.01
23.671
4,900.13
207.00
22.362
4,628.93
206.99
0.044
9.10
206.98
9.341
1,933.40
206.97
2.200
455.33
206.96
0.507
104.92
206.95
1.581
327.18
206.94
1.327
274.60
206.93
0.280
57.94
206.92
8.444
1,747.23
206.91
17.129
3,544.16
206.90
1.051
217.45
206.89
1.455
301.02
206.88
0.095
19.65
206.87
0.061
12.61
206.86
6.202
1,282.94
206.85
4.661
964.12
206.84
11.198
2,316.19
206.83
1.455
300.93
206.82
6.944
1,436.15
206.80
6.355
1,314.21
206.79
0.104
21.50
206.77
1.455
300.85
206.75
2.701
558.43
206.74
2.238
462.68
206.73
24.424
5,049.17
206.72
0.353
72.97
206.60
0.545
112.59
206.59
0.458
94.61
206.55
1.849
381.91
206.49
0.055
11.35
Giá trung bình:
≈0
Tổng XMR:
0
Tổng USDT:
0
206.57
$206.47
206.21
1.392
287.04
206.20
2.421
499.21
206.19
1.682
346.81
206.13
1.443
297.44
206.11
14.551
2,999.10
205.97
0.825
169.92
205.96
0.967
199.16
205.95
0.485
99.88
205.92
0.063
12.97
205.70
1.000
205.70
205.68
0.687
141.30
205.55
9.729
1,999.79
205.51
0.053
10.89
205.50
0.128
26.30
205.49
1.519
312.13
205.42
2.320
476.57
205.40
1.000
205.40
205.24
0.053
10.87
205.18
48.287
9,907.52
205.17
14.970
3,071.39
205.13
0.300
61.53
205.10
1.000
205.10
205.05
2.438
499.91
204.90
6.558
1,343.73
204.86
0.055
11.26
204.80
1.000
204.80
204.72
19.970
4,088.25
204.62
0.300
61.38
204.54
0.068
13.90
204.50
1.146
234.35
204.48
1.519
310.60
204.31
24.970
5,101.62
204.26
14.687
2,999.96
204.25
0.484
98.85
204.20
1.000
204.20
204.19
44.000
8,984.36
204.14
0.020
4.08
204.12
0.048
9.79
204.10
0.932
190.22
204.00
0.294
59.97
Giá trung bình:
≈0
Tổng XMR:
0
Tổng USDT:
0
47.42%
M
52.58%
B
Sổ lệnh
Giao dịch mới nhất
Giá(
USDT
)
Số lượng(
XMR
)
Thời gian
206.57
0.070
13:16:06
206.42
0.050
13:16:06
206.57
0.080
13:16:05
206.57
0.160
13:16:05
206.59
0.090
13:16:04
206.60
0.070
13:16:04
206.60
0.385
13:16:04
206.59
0.485
13:16:04
206.59
0.345
13:16:04
206.59
0.484
13:16:04
206.59
0.041
13:16:04
206.59
0.445
13:16:04
206.58
0.575
13:16:04
206.59
0.270
13:16:04
206.58
0.284
13:16:04
206.44
0.056
13:16:04
206.11
0.017
13:15:28
206.06
0.016
13:15:27
205.93
1.177
13:14:31
205.93
2.400
13:14:31
205.93
4.000
13:14:31
205.93
0.122
13:14:31
205.93
5.000
13:14:31
205.93
0.480
13:14:31
205.93
1.651
13:14:31
205.93
0.388
13:14:31
205.93
0.021
13:14:31
205.93
5.000
13:14:31
205.93
5.827
13:14:31
205.93
0.073
13:14:31
205.93
1.688
13:14:31
205.93
0.012
13:14:31
205.93
5.827
13:14:31
205.93
5.000
13:14:31
205.93
0.106
13:14:31
206.00
1.000
13:14:31
206.05
0.284
13:14:31
206.06
0.486
13:14:31
206.06
0.484
13:14:31
206.06
0.484
13:14:31
206.07
0.487
13:14:31
206.08
0.458
13:14:31
206.08
0.485
13:14:31
206.27
0.062
13:14:31
206.28
1.682
13:14:31
206.43
0.029
13:14:23
206.43
0.029
13:14:23
206.43
0.029
13:14:23
206.43
0.130
13:14:23
206.44
0.021
13:14:22
Spot
Mua
Bán
Limit
Market
Stop-Limit
Khả dụng--USDT
Giá mua vàoUSDT
Số lượngXMR
TổngUSDT
Khả dụng--XMR
Giá bán raUSDT
Số lượngXMR
TổngUSDT
Mức phí
Maker 0.000% / Taker 0.050%
Mua với
Lệnh chờ(0)
Lịch sử đặt lệnh
Lịch sử giao dịch
Vị thế hiện tại (0)
Chưa có dữ liệu
Loading...